|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên khoa
noun Speciality bác sĩ chuyên khoa thần kinh a doctor with mental diseases as speciality
| [chuyên khoa] | | | speciality | | | Bác sĩ chuyên khoa thần kinh | | A doctor with mental diseases as speciality; psychiatrist |
|
|
|
|